Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nội thất nội thị nội thương nội tiếp
nội tiết nội tiết tố nội trú nội trợ
nội trị nội tướng nội vụ nộm
nộp năm năm ba năm bảy
năm học năm kia năm mặt trời năm mới
năm một năm mươi năm năm năm ngoái
năm nhuận năm tháng năm thiên văn năm tuổi
năm xưa năn nỉ năng năng động
năng lực năng lượng năng nổ năng suất
nõ nường nõn nõn nà
nõn nường ne needly nem
nem nép neo neo đơn nga
Nga hoàng nga mi Nga văn nga văn
ngai ngai ngái ngai vàng ngam ngám
ngan ngán ngang ngang điểm ngang bướng
ngang chướng ngang dạ ngang dọc ngang giá
ngang hàng ngang nối ngang ngang ngang ngạng
ngang ngửa ngang ngổ ngang ngược ngang nhiên
ngang phè ngang tai ngang tàng ngang tầm
ngang tắt ngang trái ngao ngao du
ngao ngán ngau ngáu ngay ngay đơ
ngay cả ngay khi ngay lập tức ngay lưng
ngay mặt ngay ngáy ngay ngắn ngay râu
ngay tức khắc ngay tức thì ngay thật ngay thẳng
ngay xương ngà ngà ngà ngà ngà say
ngà voi ngài ngài ngại ngài ngự
ngàm ngàn ngàn thu ngàn trùng
ngàn vàng ngàn xưa ngành ngành ngọn
ngành nghề ngào ngào ngạt ngàu
ngày ngày đêm ngày đường ngày càng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.